Có 1 kết quả:
jiù dà lù ㄐㄧㄡˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Old World
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas
Bình luận 0