Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù zhái
ㄐㄧㄡˋ ㄓㄞˊ
1
/1
舊宅
jiù zhái
ㄐㄧㄡˋ ㄓㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
former residence
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bùi viên biệt thự hỉ thành - 裴園別墅喜成
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Bùi viên cựu trạch ca [Bùi viên ca] - 裴園舊宅歌【裴園歌】
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đăng Huyền Đô các - 登玄都閣
(
Chu Khánh Dư
)
•
Kinh Đỗ Phủ cựu trạch - 經杜甫舊宅
(
Ung Đào
)
•
Pháp Hùng tự đông lâu - 法雄寺東樓
(
Trương Tịch
)
•
Quá đế điện cảm tác kỳ 1 - 過帝殿感作其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二
(
Bạch Phác
)
•
Ức Sơn Dương kỳ 1 - 憶山陽其一
(
Triệu Hỗ
)
•
Văn Ngô Đức chinh Lĩnh biểu tiêu tức - 聞吳德征嶺表消息
(
Trình Cáo
)
Bình luận
0