Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù jiā
ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄚ
1
/1
舊家
jiù jiā
ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
notable former families
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ trung giang vọng Thạch Thành khấp há - 渡中江望石城泣下
(
Lý Dục
)
•
Kim Lăng dịch kỳ 1 - 金陵驛其一
(
Văn Thiên Tường
)
•
Ngọc mai lệnh - 玉梅令
(
Khương Quỳ
)
•
Phong quần ngẫu đối - 蜂羣偶對
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỵ long ngâm - 瑞龍吟
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Xuất cung từ - 出宮詞
(
Triệu Chấp Tín
)
Bình luận
0