Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù qíng
ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄥˊ
1
/1
舊情
jiù qíng
ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old affection
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giáp Tý thu cửu nguyệt thập ngũ nhật dạ vu niết thự khai diên Đông Chi thị ngâm thị nhất luật bộ vận tương thù kỳ 2 - 甲子秋九月十五日夜于臬署開筵東芝氏吟示一律步韻相酬其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khẩn cầu - 懇求
(
Đặng Trần Côn
)
•
Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Lưu xuân lệnh - Mai - 留春令-梅
(
Cao Quan Quốc
)
•
Mậu Thìn nguyên đán - 戊辰元旦
(
Trần Bích San
)
•
Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月
(
Viên Sùng Hoán
)
•
Quan Hồ nhân xuy địch - 觀胡人吹笛
(
Lý Bạch
)
•
Vãn Bằng Trình tự Hải Thanh thiền sư - 挽鵬程寺海清禪師
(
Phan Huy Ích
)
•
Xuân nhật hữu hoài Linh giang cựu hữu - 春日有懷𤅷江舊友
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0