Có 1 kết quả:
jiù chóu xīn hèn ㄐㄧㄡˋ ㄔㄡˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄣˋ
jiù chóu xīn hèn ㄐㄧㄡˋ ㄔㄡˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old worries with new hatred added (idiom); afflicted by problems old and new
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jiù chóu xīn hèn ㄐㄧㄡˋ ㄔㄡˊ ㄒㄧㄣ ㄏㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0