Có 1 kết quả:

jiù tài fù méng ㄐㄧㄡˋ ㄊㄞˋ ㄈㄨˋ ㄇㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 故態復萌|故态复萌[gu4 tai4 fu4 meng2]