Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù rì
ㄐㄧㄡˋ ㄖˋ
1
/1
舊日
jiù rì
ㄐㄧㄡˋ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former times
(2) olden days
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh Minh Đức, Nghê Nguyên Trấn du Thiên Bình sơn - 陪鄭明德倪元鎮游天平山
(
Viên Khải
)
•
Cửu nhật kỳ 2 - 九日其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Ôn Tuyền - 題溫泉
(
Tiết Tuyên
)
•
Hành niên - 行年
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Mậu Dần niên tứ nguyệt thập lục dạ thù An Lạc tự chủ kinh tế bộ trưởng Nguyễn Khoa Kỳ tiên sinh lục thập thọ chiêu ẩm - 戊寅年四月十六夜酬安樂寺主經濟部長阮科淇先生六十壽招飲
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Mộng vãn Tần Lộng Ngọc - 夢挽秦弄玉
(
Thẩm Á Chi
)
•
Sơn Tây thành yết Châu Phong công, thị dạ dữ Minh Trọng túc - 山西城謁珠峰公是夜與明仲宿
(
Cao Bá Quát
)
•
Tảo thu kinh khẩu lữ bạc tặng Trương thị ngự - 早秋京口旅泊贈張侍御
(
Lý Gia Hựu
)
•
Tức phu nhân - 息夫人
(
Vương Duy
)
Bình luận
0