Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù shí
ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
1
/1
舊時
jiù shí
ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in former times
(2) the olden days
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州
(
Trình Cai
)
•
Dạ chí Vĩnh Lạc Văn trưởng lão viện, Văn thì ngoạ bệnh thoái viện - 夜至永樂文長老院文時臥病退院
(
Tô Thức
)
•
Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hồi hương ngẫu thư kỳ 2 - 回鄉偶書其二
(
Hạ Tri Chương
)
•
Sơ nhập Kiềm cảnh thổ nhân giai cư huyền nham tiễu bích gian duyên thê thượng hạ dữ viên nhu - 初入黔境土人皆居懸岩峭壁間緣梯上下與猿猱
(
Tra Thận Hành
)
•
Sơn phòng xuân sự kỳ 2 - 山房春事其二
(
Sầm Tham
)
•
Tặng Thanh tỉnh cử nhân Đỗ Thúc Lý - 贈清省舉人杜叔履
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Trùng kiến Đinh Nho gia miếu - 重建丁儒家廟
(
Đinh Tú Anh
)
•
Trường An hoài cổ - 長安懷古
(
Trần Quang Triều
)
•
Vị Hoàng doanh - 渭潢營
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0