Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù shí
ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
1
/1
舊時
jiù shí
ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in former times
(2) the olden days
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi lão cung nhân - 悲老宮人
(
Lưu Đắc Nhân
)
•
Điệu Dương Thuyên - 悼楊銓
(
Lỗ Tấn
)
•
Nhất lạc sách (Nhất dạ vũ thanh liên hiểu) - 一落索(一夜雨聲連曉)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Quá Quảng Nghĩa tỉnh - 過廣義省
(
Trần Bích San
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 047 - 山居百詠其四十七
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn phòng xuân sự kỳ 2 - 山房春事其二
(
Sầm Tham
)
•
Tái du Cân Tử sơn tự - 再遊巾子山寺
(
Nhậm Phiên
)
•
Tư Mã Tương Như cầm đài - 司馬相如琴臺
(
Sầm Tham
)
•
Vọng Thiên Thai tự - 望天台寺
(
Nguyễn Du
)
•
Vô đề - 無題
(
Châu Hải Đường
)
Bình luận
0