Có 1 kết quả:
jiù lì ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old calendar
(2) the Chinese lunar calendar
(3) same as 農曆|农历[nong2 li4]
(2) the Chinese lunar calendar
(3) same as 農曆|农历[nong2 li4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0