Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù yè
ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
1
/1
舊業
jiù yè
ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's old profession
(2) trade of one's forebears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ nhật mạn thành (Truyền gia cựu nghiệp chỉ thanh chiên) - 夏日漫成(傳家舊業只青氈)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hỷ ngoại đệ Lư Luân kiến túc - 喜外弟盧綸見宿
(
Tư Không Thự
)
•
Kỳ 24 - 其二十四
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lưu giản thi - 留柬詩
(
Bình Phú tổng đốc
)
•
Mạn thành (Thanh niên phương dự ái nho lâm) - 漫成(青年芳譽靄儒林)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý trung thừa quy Hán Dương biệt nghiệp - 送李中丞歸漢陽別業
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Vãn thứ Ngạc Châu - 晚次鄂州
(
Lư Luân
)
•
Vịnh sử thi kỳ 2 - 詠史詩其二
(
Tả Tư
)
•
Xuân nhật đăng lâu hoài quy - 春日登樓懷歸
(
Khấu Chuẩn
)
Bình luận
0