Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù zhī
ㄐㄧㄡˋ ㄓ
1
/1
舊知
jiù zhī
ㄐㄧㄡˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old acquaintance
(2) former friend
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 6 - 楊柳枝八首其六
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đề Quế Lâm dịch kỳ 4 - 題桂林驛其四
(
An Nam tiến phụng sứ
)
•
Tàn đông khách ngụ thư hoài - 残冬客寓書懷
(
Phan Thúc Trực
)
•
Vô đề (Chiếu lương sơ hữu tình) - 無題(照梁初有情)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0