Có 2 kết quả:
Jiù yuē ㄐㄧㄡˋ ㄩㄝ • jiù yuē ㄐㄧㄡˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Old Testament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former agreement
(2) former contract
(2) former contract
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0