Có 1 kết quả:
jiù wén ㄐㄧㄡˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old anecdote
(2) stories passed on from former times
(2) stories passed on from former times
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0