Có 1 kết quả:
jiù guān ㄐㄧㄡˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former appearance
(2) what it used to look like
(2) what it used to look like
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0