Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù shí
ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
1
/1
舊識
jiù shí
ㄐㄧㄡˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former acquaintance
(2) old friend
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật đồng Tiền Trúc Đinh tiên sinh Tào Tập Am xá nhân đăng Đào Nhiên đình hữu tác - 九日同錢竹汀先生曹習庵舍人登陶然亭有作
(
Vương Nguyên Huân
)
•
Dạ trú Gia Định - 夜住嘉定
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Du Tây Hồ Trấn Quốc tự kỳ 3 - 遊西湖鎮國寺其三
(
Phạm Quý Thích
)
•
Đồ trung ký hữu - 途中寄友
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đối tửu kỳ 2 - 對酒其二
(
Lý Bạch
)
•
Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 1 - 戲作俳諧體遣悶其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Kim Lăng thu hứng - 金陵秋興
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Kỳ 10 - Phỏng Nhất Trụ tăng - 其十-訪一柱僧
(
Vũ Tông Phan
)
•
Tặng bản huyện huấn đạo Trang Liệt Nguyễn thăng biên tu sung giảng tập - 贈本縣訓導莊烈阮升編修充講習
(
Đoàn Huyên
)
•
Tiễn Ngô kiểm thảo quy Gia Lâm - 餞吳檢討歸嘉林
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0