Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù yóu
ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ
1
/1
舊遊
jiù yóu
ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place one has previously visited
(2) old haunts
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Dậu niên vãng Hà Nội cảm tác - 乙酉年往河内感作
(
Lê Quả Dục
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Tặng Trương thập bát trợ giáo - 遊城南十六首-贈張十八助教
(
Hàn Dũ
)
•
Đề Thường Nga chiết quế đồ - 題嫦娥折桂圖
(
Đường Dần
)
•
Pháp Huệ tự Hoành Thuý các - 法惠寺橫翠閣
(
Tô Thức
)
•
Sơ chí Ba Lăng dữ Lý thập nhị Bạch, Bùi cửu đồng phiếm Động Đình hồ kỳ 1 - 初至巴陵與李十二白,裴九同泛洞庭湖其一
(
Giả Chí
)
•
Tam du Tam Thanh tự - 三游三清寺
(
Trần Văn Trứ
)
•
Tặng biệt - 贈別
(
Bùi Viện
)
•
Thai Dương chu dạ - 邰陽舟夜
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Trường tương tư - Chu trung tác - 長相思-舟中作
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Túc Hoài Phố ức tư không Văn Minh - 宿淮浦憶司空文明
(
Lý Đoan
)
Bình luận
0