Có 1 kết quả:
xìn ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lấy máu súc vật bôi vào đồ thờ cúng
2. lấy phấn sáp thơm xoa vào người
3. cãi nhau, xung đột, phân tranh
2. lấy phấn sáp thơm xoa vào người
3. cãi nhau, xung đột, phân tranh
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 釁|衅
(2) quarrel
(3) dispute
(4) a blood sacrifice (arch.)
(2) quarrel
(3) dispute
(4) a blood sacrifice (arch.)
Từ ghép 1