Có 2 kết quả:

guā ㄍㄨㄚshé ㄕㄜˊ
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, shé ㄕㄜˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shé 舌 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HJR (竹十口)
Unicode: U+820C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiệt
Âm Nôm: thiệt, thịt
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3, sit6

Tự hình 6

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lưỡi. § Lưỡi dùng để nói, nên người thông dịch gọi là “thiệt nhân” 舌人, thầy giáo (như làm nghề đi cày bằng lưỡi) gọi là “thiệt canh” 舌耕.
2. (Danh) Vật có hình như cái lưỡi. ◎Như: “hỏa thiệt” 火舌 ngọn lửa, “mộc thiệt” 木舌 quả lắc (trong chuông), “mạo thiệt” 帽舌 lưỡi trai (mũ).

shé ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái lưỡi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lưỡi. § Lưỡi dùng để nói, nên người thông dịch gọi là “thiệt nhân” 舌人, thầy giáo (như làm nghề đi cày bằng lưỡi) gọi là “thiệt canh” 舌耕.
2. (Danh) Vật có hình như cái lưỡi. ◎Như: “hỏa thiệt” 火舌 ngọn lửa, “mộc thiệt” 木舌 quả lắc (trong chuông), “mạo thiệt” 帽舌 lưỡi trai (mũ).

Từ điển Thiều Chửu

① Lưỡi.
② Lưỡi dùng để nói, nên người nào nói nhiều gọi là nhiêu thiệt 饒舌, người diễn dịch sách gọi là thiệt nhân 舌人.
③ Vật gì tròn mà rỗng trong có cựa gà cũng gọi là thiệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lưỡi: 舌炎 Viêm lưỡi;
② Quả lắc trong chuông;
③ (Vật có hình) lưỡi gà;
④ Ngăn trong của giỏ hay sọt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lưỡi — Cái lưỡi gà trong loại kèn — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Thiệt.

Từ điển Trung-Anh

tongue

Từ ghép 126

bái fèi chún shé 白費唇舌bái fèi chún shé 白费唇舌bái huā shé shé cǎo 白花蛇舌草bān chún dì shé 搬唇递舌bān chún dì shé 搬唇遞舌bàn zuǐ dòu shé 拌嘴斗舌bàn zuǐ dòu shé 拌嘴鬥舌bèn kǒu zhuō shé 笨口拙舌bèn zuǐ bèn shé 笨嘴笨舌bèn zuǐ zhuō shé 笨嘴拙舌cháng shé 長舌cháng shé 长舌cháng shé fù 長舌婦cháng shé fù 长舌妇chēng mù jié shé 瞠目結舌chēng mù jié shé 瞠目结舌chěng qí kǒu shé 逞其口舌chún qiāng shé jiàn 唇枪舌剑chún qiāng shé jiàn 唇槍舌劍chún qiāng shé zhàn 唇枪舌战chún qiāng shé zhàn 唇槍舌戰chún shé 唇舌dà shé tou 大舌头dà shé tou 大舌頭duō zuǐ duō shé 多嘴多舌è shé 恶舌è shé 惡舌fèi kǒu shé 費口舌fèi kǒu shé 费口舌gǔ shé 鼓舌hóu shé 喉舌huáng shé 簧舌huǒ shé 火舌jí zuǐ jí shé 急嘴急舌jiáo shé 嚼舌jiáo shé gēn 嚼舌根jiáo shé tóu 嚼舌头jiáo shé tóu 嚼舌頭jié shé 結舌jié shé 结舌juǎn shé yuán yīn 卷舌元音juǎn shé yuán yīn 捲舌元音kǒu gān shé zào 口乾舌燥kǒu gān shé zào 口干舌燥kǒu shé 口舌lǎ shé 喇舌lán shé bìng 蓝舌病lán shé bìng 藍舌病làn shé tóu 烂舌头làn shé tóu 爛舌頭lóng shé lán 龍舌蘭lóng shé lán 龙舌兰mǎn zuǐ pǎo shé tou 满嘴跑舌头mǎn zuǐ pǎo shé tou 滿嘴跑舌頭mó pò kǒu shé 磨破口舌niú shé 牛舌nòng zuǐ nòng shé 弄嘴弄舌pín zuǐ bó shé 貧嘴薄舌pín zuǐ bó shé 贫嘴薄舌pín zuǐ huá shé 貧嘴滑舌pín zuǐ huá shé 贫嘴滑舌píng shé yīn 平舌音qī zuǐ bā shé 七嘴八舌qiǎo shé rú huáng 巧舌如簧qiào shé yīn 翘舌音qiào shé yīn 翹舌音qīng kǒu bó shé 輕口薄舌qīng kǒu bó shé 轻口薄舌qīng zuǐ bó shé 輕嘴薄舌qīng zuǐ bó shé 轻嘴薄舌ráo shé 饒舌ráo shé 饶舌ráo shé tiáo chún 饒舌調唇ráo shé tiáo chún 饶舌调唇ráo shé yīn yuè 饒舌音樂ráo shé yīn yuè 饶舌音乐rú huáng zhī shé 如簧之舌Sài shé ěr 塞舌尔Sài shé ěr 塞舌爾Sài shé ěr Qún dǎo 塞舌尔群岛Sài shé ěr Qún dǎo 塞舌爾群島sān cùn bù làn zhī shé 三寸不烂之舌sān cùn bù làn zhī shé 三寸不爛之舌shé dīng 舌釘shé dīng 舌钉shé gēn 舌根shé jiān 舌尖shé jiān chàn yīn 舌尖顫音shé jiān chàn yīn 舌尖颤音shé jiān hòu yīn 舌尖后音shé jiān hòu yīn 舌尖後音shé jiān qián yīn 舌尖前音shé jiān yīn 舌尖音shé miàn 舌面shé tou 舌头shé tou 舌頭shé wěn 舌吻shé xià 舌下shé xià hán fù 舌下含服shé xià piàn 舌下片shé xià xiàn 舌下腺shé yīn 舌音shé zhàn 舌战shé zhàn 舌戰tán shé 弹舌tán shé 彈舌tiáo zuǐ xué shé 調嘴學舌tiáo zuǐ xué shé 调嘴学舌tǔ shé tou 吐舌头tǔ shé tou 吐舌頭xiǎo shé 小舌yā shé bǎn 压舌板yā shé bǎn 壓舌板yā shé mào 鴨舌帽yā shé mào 鸭舌帽yǎo shé zì jìn 咬舌自尽yǎo shé zì jìn 咬舌自盡yīng wǔ xué shé 鸚鵡學舌yīng wǔ xué shé 鹦鹉学舌yóu zuǐ huá shé 油嘴滑舌yǒu zuǐ mò shé 有嘴沒舌yǒu zuǐ mò shé 有嘴没舌zhà shé 咋舌zhāng kǒu jié shé 张口结舌zhāng kǒu jié shé 張口結舌zhuō zuǐ bèn shé 拙嘴笨舌