Có 1 kết quả:
shé tou ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue
(2) CL:個|个[ge4]
(3) enemy soldier captured for the purpose of extracting information
(2) CL:個|个[ge4]
(3) enemy soldier captured for the purpose of extracting information
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0