Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shé tou
ㄕㄜˊ
1
/1
舌頭
shé tou
ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue
(2) CL:
個
|
个
[ge4]
(3) enemy soldier captured for the purpose of extracting information
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 060 - 山居百詠其六十
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 090 - 山居百詠其九十
(
Tông Bản thiền sư
)
Bình luận
0