Có 2 kết quả:
shě xià ㄕㄜˇ ㄒㄧㄚˋ • shè xià ㄕㄜˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to lay down
(2) to lay down
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
my humble home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0