Có 1 kết quả:
shě bu de ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hate to do sth
(2) to hate to part with
(3) to begrudge
(2) to hate to part with
(3) to begrudge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0