Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shè rén
ㄕㄜˋ ㄖㄣˊ
1
/1
舍人
shè rén
ㄕㄜˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient office title
(2) rich and important person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Bạch công thi - 和白公詩
(
Quan Miến Miến
)
•
Hoạ công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 4 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其四
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hoàng giang tức sự - 黃江即事
(
Thái Thuận
)
•
Năng hoạ - 能畫
(
Đỗ Phủ
)
•
Phạn xá cảm tác - 飯舍感作
(
Cao Bá Quát
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tặng hiến nạp sứ khởi cư Điền xá nhân Trừng - 贈獻納使起居田舍人澄
(
Đỗ Phủ
)