Có 1 kết quả:
shè rén ㄕㄜˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient office title
(2) rich and important person
(2) rich and important person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0