Có 1 kết quả:
shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ashes after cremation
(2) Buddhist relics (Sanskirt: sarira)
(2) Buddhist relics (Sanskirt: sarira)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0