Có 1 kết quả:

shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ

1/1

shè lì ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ashes after cremation
(2) Buddhist relics (Sanskirt: sarira)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0