Có 1 kết quả:
shě jǐ wèi rén ㄕㄜˇ ㄐㄧˇ ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
shě jǐ wèi rén ㄕㄜˇ ㄐㄧˇ ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hết mình vì người khác
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon self for others (idiom, from Analects); to sacrifice one's own interest for other people
(2) altruism
(2) altruism
Bình luận 0