Có 1 kết quả:

shè ㄕㄜˋ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shé 舌 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: XXOGR (重重人土口)
Unicode: U+820E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): やど.る (yado.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shè ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quán trọ
2. nghỉ trọ

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 舍