Có 1 kết quả:
shì dú qíng shēn ㄕˋ ㄉㄨˊ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
shì dú qíng shēn ㄕˋ ㄉㄨˊ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the cow licking its calf fondly (idiom)
(2) fig. to show deep affection towards one's children
(2) fig. to show deep affection towards one's children
Bình luận 0