Có 1 kết quả:

shū zhǎn ㄕㄨ ㄓㄢˇ

1/1

shū zhǎn ㄕㄨ ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to roll out
(2) to extend
(3) to smooth out
(4) to unfold