Có 1 kết quả:

shū huǎn ㄕㄨ ㄏㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ease (tension)
(2) to relax
(3) to cause sth to relax
(4) to alleviate
(5) relaxed
(6) easy and unhurried
(7) leisurely
(8) soothing
(9) mild (slope)

Bình luận 0