Có 1 kết quả:
shū huǎn ㄕㄨ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ease (tension)
(2) to relax
(3) to cause sth to relax
(4) to alleviate
(5) relaxed
(6) easy and unhurried
(7) leisurely
(8) soothing
(9) mild (slope)
(2) to relax
(3) to cause sth to relax
(4) to alleviate
(5) relaxed
(6) easy and unhurried
(7) leisurely
(8) soothing
(9) mild (slope)
Bình luận 0