Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shé 舌 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舌易
Nét bút: ノ一丨丨フ一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: HRAPH (竹口日心竹)
Unicode: U+8213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shé 舌 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舌易
Nét bút: ノ一丨丨フ一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: HRAPH (竹口日心竹)
Unicode: U+8213
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, để, thỉ
Âm Nôm: liếm, thỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ねぶ.る (nebu.ru), な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: saai5
Âm Nôm: liếm, thỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ねぶ.る (nebu.ru), な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: saai5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liếm
Từ điển Trung-Anh
old variant of 舐[shi4]