Có 2 kết quả:
tān ㄊㄢ • tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shé 舌 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舌忝
Nét bút: ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: HRHKP (竹口竹大心)
Unicode: U+8214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiểm
Âm Nôm: liếm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: tim2
Âm Nôm: liếm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: tim2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếm, dùng lưỡi liếm. ◎Như: “thiểm băng bổng” 舔冰棒 liếm cây kem.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liếm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liếm, dùng lưỡi liếm. ◎Như: “thiểm băng bổng” 舔冰棒 liếm cây kem.
Từ điển Thiều Chửu
① Liếm, thè lưỡi ra liếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Liếm: 貓舔爪子 Mèo liếm vuốt chân; 舔舔嘴唇 Liếm môi liếm mép.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lick
(2) to lap
(2) to lap
Từ ghép 4