Có 2 kết quả:

ㄆㄨㄆㄨˋ
Âm Pinyin: ㄆㄨ, ㄆㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shé 舌 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丨フ一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: ORIJB (人口戈十月)
Unicode: U+8216
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phô
Âm Nôm: pho, phô
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄆㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. phô, bày
2. lát phẳng

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “phô” 鋪.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ phô 鋪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋪 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phố 鋪 — Một âm khác là Phô. Xem Phô.

ㄆㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cửa hàng buôn bán
2. giường, phản

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “phô” 鋪.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ phô 鋪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋪 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phô 鋪 — Một âm khác là Phổ. Xem Phổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 鋪|铺[pu4]
(2) store

Từ ghép 3