Có 1 kết quả:

ㄆㄨˋ
Âm Pinyin: ㄆㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shé 舌 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨一丨フ一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: XORIJ (重人口戈十)
Unicode: U+8217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄆㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 舖|铺