Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shé 舌 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ一丨丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HRHRR (竹口竹口口)
Unicode: U+8219
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan), クウ (kū), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): たばか.る (tabaka.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1