Có 3 kết quả:

tān ㄊㄢtiàn ㄊㄧㄢˋzhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ, tiàn ㄊㄧㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: shé 舌 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: HRNCR (竹口弓金口)
Unicode: U+821A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêm
Âm Nôm: liếm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Quảng Đông: daam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/3

tān ㄊㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thè lưỡi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thè lưỡi.

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thè lưỡi.

zhān ㄓㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Thè lưỡi ra, trật lưỡi ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thè lưỡi, le lưỡi ra.