Có 3 kết quả:
tān ㄊㄢ • tiàn ㄊㄧㄢˋ • zhān ㄓㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thè lưỡi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thè lưỡi.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thè lưỡi.
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Thè lưỡi ra, trật lưỡi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thè lưỡi, le lưỡi ra.