Có 2 kết quả:

Shùn ㄕㄨㄣˋshùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Pinyin: Shùn ㄕㄨㄣˋ, shùn ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chuǎn 舛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BBNQ (月月弓手)
Unicode: U+821C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuấn
Âm Nôm: thuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

shùn ㄕㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vua Thuấn (đời nhà Ngu)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vua Thuấn đời nhà Ngu, tức “Ngu Thuấn” 虞舜.

Từ điển Thiều Chửu

① Vua Thuấn đời nhà Ngu 虞舜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vua Thuấn (một ông vua hiền theo truyền thuyết ở đời nhà Ngu, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên vị vua thánh hiền đời nhà Ngu, thời cổ Trung Hoa.