Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chuǎn 舛 (+7 nét)
Nét bút: フ丨一フフフ丶フフ丶一フ丨
Thương Hiệt: DMVVQ (木一女女手)
Unicode: U+821D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ốc lắp ở đầu trục xe

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái ốc lắp ở đầu trục xe.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái ốc lắp ở đầu trục xe.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Chốt trục xe (Như 轄, bộ 車);
② [Xiá] Sao Hạt.

Từ điển Trung-Anh

variant of 轄|辖[xia2]