Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǔ jiàn
ㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
舞劍
wǔ jiàn
ㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to perform a sword-dance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Sơn tuyệt đính - 盤山絕頂
(
Thích Kế Quang
)
•
Bồi Bá trung thừa quan yến tướng sĩ kỳ 2 - 陪柏中丞觀宴將士其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 2 - 故武衛將軍挽詞其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổn lộng hành - 袞弄行
(
Chiêm Đồng
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn xuân (II) - 晚春
(
Hà Như
)
Bình luận
0