Có 1 kết quả:
wǔ dòng ㄨˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move as in a dance
(2) to wave (some implement)
(3) to flourish
(4) (of eyes, hands etc) to dance
(5) to flutter
(2) to wave (some implement)
(3) to flourish
(4) (of eyes, hands etc) to dance
(5) to flutter
Bình luận 0