Có 1 kết quả:

wǔ dòng ㄨˇ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to move as in a dance
(2) to wave (some implement)
(3) to flourish
(4) (of eyes, hands etc) to dance
(5) to flutter

Bình luận 0