Có 1 kết quả:

wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ

1/1

wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wave
(2) to brandish