Có 1 kết quả:

ㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: zhōu 舟 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノ丶
Thương Hiệt: HYIK (竹卜戈大)
Unicode: U+8223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Quảng Đông: ngai5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

thuyền ghé vào bờ, đậu thuyền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 艤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cột thuyền vào bờ, đậu thuyền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 艤

Từ điển Trung-Anh

to moor a boat to the bank