Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhōu 舟 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: HYKI (竹卜大戈)
Unicode: U+8226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0