Âm Quan thoại: bǎn ㄅㄢˇ Tổng nét: 10 Bộ: zhōu 舟 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰舟反 Nét bút: ノノフ丶一丶ノノフ丶 Thương Hiệt: HYHE (竹卜竹水) Unicode: U+8228 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản Âm Nôm: bản Âm Nhật (onyomi): ハン (han) Âm Quảng Đông: baan2