Có 1 kết quả:

háng ㄏㄤˊ
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: zhōu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一ノフ
Thương Hiệt: HYYHN (竹卜卜竹弓)
Unicode: U+822A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàng
Âm Nôm: hàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

háng ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái xuồng, thuyền
2. vượt qua

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuyền, tàu.
2. (Danh) Cầu nổi dùng thuyền nối lại thành.
3. (Động) Đi (dùng thuyền, máy bay, v.v.). ◎Như: “lĩnh hàng” 領航 lái thuyền hoặc máy bay.

Từ điển Thiều Chửu

① Thuyền, hai chiếc thuyền cùng sang gọi là hàng.
② Vượt qua. Như hàng hải 航海 vượt bể, hàng lộ 航路 đường nước, v.v.
③ Ken thuyền làm cầu nổi sang sông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuyền, tàu, tàu thuỷ;
② Đi (biển), bay, hàng (không), chạy: 遠航貨輪 Tàu hàng viễn dương; 飛機試航 Máy bay bay thử; 民航 Hàng không dân dụng;
③ (văn) Nối thuyền làm cầu nổi sang sông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thuyền — Dùng thuyền mà đi.

Từ điển Trung-Anh

(1) boat
(2) ship
(3) craft
(4) to navigate
(5) to sail
(6) to fly

Từ ghép 175

Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半岛和东方航海Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半島和東方航海Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗衛星導航系統cāo háng 操航Cháng róng Háng kōng 長榮航空Cháng róng Háng kōng 长荣航空chū háng 出航chǔ nǚ háng 处女航chǔ nǚ háng 處女航dǎo háng 导航dǎo háng 導航dǎo háng yuán 导航员dǎo háng yuán 導航員Dé háng 德航Fǎ háng 法航fǎn háng 返航fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反舰艇巡航导弹fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反艦艇巡航導彈Guó jì Mín háng Zǔ zhī 国际民航组织Guó jì Mín háng Zǔ zhī 國際民航組織guó jiā háng kōng gōng sī 国家航空公司guó jiā háng kōng gōng sī 國家航空公司Hǎi háng 海航Hán yà háng kōng 韓亞航空Hán yà háng kōng 韩亚航空háng bān 航班háng bān biǎo 航班表háng biāo 航标háng biāo 航標háng biāo dēng 航标灯háng biāo dēng 航標燈háng chéng 航程háng chuán 航船háng cì 航次háng dào 航道háng duàn 航段háng hǎi 航海háng hǎi jiā 航海家háng hǎi nián biǎo 航海年表háng hǎi zhě 航海者háng huī 航徽háng jì 航跡háng jì 航迹háng jiàn 航舰háng jiàn 航艦háng kōng 航空háng kōng gǎng 航空港háng kōng gōng sī 航空公司háng kōng háng tiān jú 航空航天局háng kōng jú 航空局háng kōng mǔ jiàn 航空母舰háng kōng mǔ jiàn 航空母艦háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母舰战斗群háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún 航空母艦戰鬥群háng kōng qì 航空器háng kōng shì yè 航空事业háng kōng shì yè 航空事業háng kōng shù 航空术háng kōng shù 航空術háng kōng xiàn 航空線háng kōng xiàn 航空线háng kōng xìn 航空信háng kōng xué 航空学háng kōng xué 航空學háng kōng yè 航空业háng kōng yè 航空業háng kōng yóu jiǎn 航空邮简háng kōng yóu jiǎn 航空郵簡háng kōng yóu jiàn 航空邮件háng kōng yóu jiàn 航空郵件háng kōng yùn dān 航空运单háng kōng yùn dān 航空運單háng kōng zhàn 航空站háng kōng zì wèi duì 航空自卫队háng kōng zì wèi duì 航空自衛隊háng mó 航模háng mǔ 航母háng pāi 航拍háng quán 航权háng quán 航權háng shà 航厦háng shà 航廈háng sù 航速háng tiān 航天háng tiān fēi jī 航天飛機háng tiān fēi jī 航天飞机háng tiān jú 航天局háng tiān qì 航天器háng tiān yuán 航天员háng tiān yuán 航天員háng tiān zhōng xīn 航天中心háng tú 航图háng tú 航圖háng xiàn 航線háng xiàn 航线háng xiàn 航缐háng xiàng 航向háng xíng 航行háng yóu 航邮háng yóu 航郵háng yùn 航运háng yùn 航運háng zhàn 航站háng zhàn lóu 航站楼háng zhàn lóu 航站樓hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦hù háng 护航hù háng 護航hù háng jiàn 护航舰hù háng jiàn 護航艦Huá háng 华航Huá háng 華航huà xué háng dàn 化学航弹huà xué háng dàn 化學航彈huí háng 回航Jiā háng 加航Lián háng 联航Lián háng 聯航lǐng háng 領航lǐng háng 领航lǐng háng yuán 領航員lǐng háng yuán 领航员Lǜ bà · huā jì hù háng 綠壩花季護航Lǜ bà · huā jì hù háng 绿坝花季护航Měi guó Yǔ háng jú 美国宇航局Měi guó Yǔ háng jú 美國宇航局Měi Yǔ háng jú 美宇航局mí háng 迷航mín háng 民航mín háng bān jī 民航班机mín háng bān jī 民航班機piān háng 偏航qǐ háng 启航qǐ háng 啟航qǐ háng 起航qiāng fēng háng xíng 抢风航行qiāng fēng háng xíng 搶風航行quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球衛星導航系統shì háng 試航shì háng 试航tíng háng 停航tōng háng 通航wèi xīng dǎo háng 卫星导航wèi xīng dǎo háng 衛星導航wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统wèi xīng dǎo háng xì tǒng 衛星導航系統xù háng 續航xù háng 续航xún háng 巡航xún háng dǎo dàn 巡航导弹xún háng dǎo dàn 巡航導彈Yìn dù háng kōng gōng sī 印度航空公司Yìn háng 印航yǔ háng 宇航yǔ háng fú 宇航服yǔ háng jú 宇航局yǔ háng yuán 宇航员yǔ háng yuán 宇航員yuǎn háng 远航yuǎn háng 遠航zhàn shān háng hǎi 栈山航海zhàn shān háng hǎi 棧山航海zhí háng 直航Zhōng guó dōng fāng háng kōng 中国东方航空Zhōng guó dōng fāng háng kōng 中國東方航空zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中国民用航空局zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中國民用航空局Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技进出口有限责任公司Zhōng háng jì Jìn chū kǒu Yǒu xiàn Zé rèn Gōng sī 中航技進出口有限責任公司Zhōng lián háng 中联航Zhōng lián háng 中聯航zhǔ háng dào 主航道