Có 1 kết quả:

háng bān ㄏㄤˊ ㄅㄢ

1/1

háng bān ㄏㄤˊ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scheduled flight
(2) flight number
(3) plane
(4) scheduled sailing
(5) sailing number
(6) passenger ship