Có 1 kết quả:
háng bān ㄏㄤˊ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scheduled flight
(2) flight number
(3) plane
(4) scheduled sailing
(5) sailing number
(6) passenger ship
(2) flight number
(3) plane
(4) scheduled sailing
(5) sailing number
(6) passenger ship
Bình luận 0