Có 1 kết quả:

háng jiàn ㄏㄤˊ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) aircraft carrier
(2) abbr. for 航空母艦|航空母舰[hang2 kong1 mu3 jian4]

Bình luận 0