Có 2 kết quả:

bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊpán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quanh co không tiến lên được

pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 盤桓|盘桓[pan2 huan2]