Có 2 kết quả:
bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ • pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co không tiến lên được
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 盤桓|盘桓[pan2 huan2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh