Có 1 kết quả:
bō rě bō luó mì ㄅㄛ ㄖㄜˇ ㄅㄛ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄧˋ
bō rě bō luó mì ㄅㄛ ㄖㄜˇ ㄅㄛ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prajña paramita (Sanskrit: supreme wisdom - beginning of the Heart Sutra)
Bình luận 0
bō rě bō luó mì ㄅㄛ ㄖㄜˇ ㄅㄛ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0